Có 2 kết quả:

杀人 sát nhân殺人 sát nhân

1/2

sát nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm

sát nhân

phồn thể

Từ điển phổ thông

sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giết người. Td: Sát nhân giả tử ( kẻ giết người thì phải chết để đền tội ).